I. Tình hình xuất khẩu hạt cau khô hiện nay
Hạt cau, hay còn được biết đến với tên gọi Binh lang, là loại hạt được thu hoạch từ quả chín của cây Cau (Areca catechu L.), thuộc họ Cau (Arecaceae). Đây là một dược liệu quan trọng trong y học cổ truyền Đông y, nổi bật với khả năng điều trị các vấn đề về hệ tiêu hóa như khó tiêu, đầy bụng, cũng như các bệnh liên quan đến giun sán một cách hiệu quả. Chính nhờ những lợi ích sức khỏe đáng kể của nó, nhiều quốc gia như Trung Quốc, các nước Đông Nam Á và Trung Đông rất quan tâm đến việc nhập khẩu sản phẩm này.
Do hạt cau là sản phẩm từ thực vật và có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, việc nhập khẩu và xuất khẩu loại hạt này phải tuân thủ nhiều yêu cầu và điều kiện nghiêm ngặt. Các doanh nghiệp xuất khẩu hạt cau khô cần phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn được quy định bởi các quốc gia nhập khẩu cũng như các nhà nhập khẩu.
Vì vậy, các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh hạt cau khô cần phải nắm vững quy trình xuất khẩu, bao gồm các giấy tờ và chứng từ cần thiết. H-Cargo Logistics, với kinh nghiệm và sự chuyên nghiệp, sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các thủ tục xuất khẩu hạt cau khô để các doanh nghiệp tham khảo và thực hiện.
II. Thủ tục xuất khẩu hạt cau khô
1. Chính sách xuất khẩu
Thủ tục xuất khẩu hạt cau khô được quy định rõ trong Nghị định 69/2018/NĐ-CP ban hành ngày 15/5/2018:
Theo Điều 4, thủ tục xuất khẩu hạt cau khô (Areca nut) không yêu cầu phải có giấy phép.
Điều 5 liệt kê các mặt hàng bị cấm xuất khẩu cùng với danh sách phụ lục. Tuy nhiên, hạt cau khô không có trong danh mục này, vì vậy, sản phẩm này có thể xuất khẩu mà không gặp trở ngại.
Về mã HS cho các sản phẩm xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ban hành ngày 29/10/2018 có quy định như sau:
Điều 1 của Thông tư này công bố bảng mã HS code cho các sản phẩm thuộc quản lý chuyên ngành của Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn.
Về thủ tục hải quan, Thông tư 39/2018/TT-BTC ban hành ngày 20/4/2018 quy định:
Khoản 1, Điều 5 cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc thực hiện thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu.
2. Mã HS và thuế xuất khẩu hạt cau khô
Theo quy định trong Biểu thuế xuất nhập khẩu năm 2024, hạt cau khô được xếp vào Phần II, Chương 08, nhóm 01. Mã HS Code cho mặt hàng này được liệt kê chi tiết trong bảng dưới đây. Quý vị có thể tham khảo bảng bên dưới để biết thêm thông tin cụ thể.
Mã HS | Mô tả hàng hóa | Thuế xuất khẩu (%) | Thuế GTGT (%) |
0801 | Dừa, quả hạch Brazil (Brazil nuts) và hạt điều, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ | ||
08028000 | - Quả cau | 0 | 0 |
Để xác đinh chính xác mã HS của sản phẩm mà Quý vị đang cần, hãy liên hệ trực tiếp với H-Cargo Logistics thông qua hotline hoặc email để được tư vấn chi tiết.
3. Quy định về nhãn mác
Trên bao bì và nhãn mác của hạt cau khô cần phải cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết (bao gồm cả tiếng Anh và ngôn ngữ của quốc gia xuất khẩu hoặc nhập khẩu) như:
Tên công ty sản xuất;
Ngày sản xuất và thời hạn sử dụng của hạt cau khô;
Xuất xứ của sản phẩm;
Các thành phần liên quan (nếu có);
Cùng với các thông tin bổ sung khác;
Việc này nhằm đảm bảo rằng cơ quan hải quan tại nước nhập khẩu và người tiêu dùng có thể dễ dàng nắm bắt các chi tiết quan trọng về sản phẩm, từ nguồn gốc xuất xứ đến cách sử dụng và các yếu tố cần thiết khác.
4. Bộ hồ sơ hải quan khi làm thủ tục xuất khẩu hạt cau khô
Hạt cau khô được coi là dược liệu dùng trong y học, vì vậy khi tiến hành thủ tục xuất khẩu hạt cau khô sang các quốc gia khác, các doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ các quy định về kiểm dịch thực vật và thực hiện việc hun trùng hàng hóa (nếu có) trước khi xuất khẩu.
Hồ sơ hải quan liên quan đến xuất khẩu hạt cau khô được quy định tại Điều 1, Khoản 5 của Thông tư 39/2018/TT-BTC (sửa đổi Điều 16 của Thông tư 38/2015/TT-BTC).
Hồ sơ bao gồm:
Tờ khai hải quan
Hợp đồng thương mại (Sales contract)
Hóa đơn thương mại (Commercial invoice)
Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing list)
Phiếu xác nhận đặt chỗ vận chuyển (Booking Note)
Các giấy tờ, chứng từ khác (nếu có)
Lưu ý: Doanh nghiệp nên nghiên cứu thêm về các quy định quản lý hàng hóa của quốc gia nhập khẩu để nắm rõ yêu cầu cụ thể đối với sản phẩm bằng cách là hỏi nhà nhập khẩu các quy định yêu cầu bên họ. Điều này sẽ giúp người xuất khẩu chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết, đảm bảo quá trình xuất khẩu diễn ra suôn sẻ và thuận lợi hơn.
Các tài liệu bổ sung nếu doanh nghiệp nhập khẩu yêu cầu bao gồm:
a. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O):
Mặc dù giấy chứng nhận xuất xứ không bắt buộc trong quá trình thông quan, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là khi xuất khẩu sang các quốc gia có ký kết hiệp định thương mại với Việt Nam. C/O giúp doanh nghiệp được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi nếu đáp ứng yêu cầu của hiệp định. Người mua hàng có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp giấy chứng nhận này để hưởng ưu đãi thuế quan.
Ví dụ, khi xuất khẩu sang các quốc gia ASEAN, mẫu C/O thường được sử dụng là mẫu D (Form D); khi xuất khẩu sang Trung Quốc sử dụng mẫu E; và xuất khẩu sang Mỹ thì sử dụng mẫu B. Mỗi hiệp định thương mại có quy định riêng về mẫu C/O cụ thể như sau:
Bộ hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa bao gồm:
Đơn đề nghị cấp C/O (theo mẫu, 1 bản)
Mẫu C/O đã điền đầy đủ thông tin, gồm ít nhất 4 bản (1 bản chính, 1 bản cho khách hàng, 1 bản lưu tại công ty, và 1 bản lưu tại VCCI)
Các chứng từ liên quan đến xuất khẩu:
Vận đơn (Bill of Lading)
Hóa đơn thương mại (Invoice)
Danh sách đóng gói hàng hóa (Packing List)
Tờ khai xuất khẩu đã thông quan
Giấy ủy quyền làm C/O (nếu có)
Ngoài ra, việc cung cấp thông tin về định mức tiêu hao sản xuất và quy trình sản xuất là rất quan trọng. Các tài liệu về nguồn gốc nguyên liệu cũng cần được đính kèm, bao gồm tờ khai nhập khẩu, hóa đơn mua nguyên vật liệu và bảng kê thu mua. Những chứng từ này giúp xác minh nguồn gốc và quy trình sản xuất của hàng hóa, đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy cho sản phẩm khi xuất khẩu.
b. Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS):
Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) là chứng từ do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia xuất khẩu cấp cho doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa hoặc sản phẩm. CFS xác nhận rằng hàng hóa hoặc sản phẩm đã được sản xuất và cho phép lưu hành hợp pháp tại quốc gia xuất khẩu. Việc yêu cầu CFS cho các lô hàng hạt cau khô xuất khẩu cần tuân theo quy định tại Quyết định số 10/2010/QĐ-TTg, quy định về chứng nhận lưu hành tự do đối với hàng hóa và sản phẩm xuất khẩu, nhập khẩu.
Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) bao gồm:
Đơn xin cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) cần nêu rõ: tên hàng hóa, mã HS của sản phẩm, số chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm hoặc số đăng ký, số hiệu tiêu chuẩn (nếu có), thành phần và hàm lượng hợp chất (nếu có), cũng như quốc gia nhập khẩu. Đơn này cần có 1 bản chính, được trình bày bằng tiếng Việt và tiếng Anh.
Bản sao Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, có đóng dấu của doanh nghiệp, phải được đính kèm cùng với đơn xin.
Danh sách các cơ sở sản xuất (nếu có), bao gồm tên và địa chỉ của các cơ sở, cùng với các sản phẩm dự kiến xuất khẩu cũng cần được cung cấp, với 1 bản chính.
Tiêu chuẩn công bố sản phẩm, kèm theo cách thức thể hiện (trên nhãn, bao bì hoặc các tài liệu kèm theo), phải được nộp cùng với đơn và 1 bản sao có dấu của doanh nghiệp.
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ này sẽ đảm bảo quá trình xuất khẩu được thực hiện suôn sẻ và tuân thủ quy định của pháp luật.
c. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary certification):
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật là một tài liệu không thể thiếu trong quy trình xuất khẩu các sản phẩm từ thực vật, đặc biệt để đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. Việc kiểm dịch nhằm mục đích ngăn chặn sự lây lan của các loài sâu bệnh, vi khuẩn và cỏ dại nguy hại từ quốc gia xuất khẩu sang quốc gia nhập khẩu. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật có vai trò như một “giấy thông hành,” xác nhận rằng lô hàng đã qua kiểm tra và đủ điều kiện xuất khẩu.
Hồ sơ xin giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật bao gồm:
Đơn đăng ký kiểm dịch thực vật (theo mẫu quy định).
Hợp đồng thương mại (Sales contract).
Vận đơn (Bill of Lading), Hóa đơn thương mại (Invoice), Danh sách hàng đóng gói (Packing List).
Giấy ủy quyền làm thủ tục kiểm dịch thực vật (nếu có).
Mẫu hàng hạt cau khô hoặc sản phẩm cần kiểm dịch.
Quy trình kiểm dịch thực vật bao gồm:
Nộp đơn đăng ký kiểm dịch: Doanh nghiệp xuất khẩu nộp hồ sơ đăng ký kiểm dịch thực vật tới cơ quan kiểm dịch hoặc thông qua hệ thống khai báo trực tuyến trên Cổng thông tin một cửa quốc gia.
Lấy mẫu kiểm dịch: Nhà xuất khẩu phải đăng ký kiểm dịch trước 1-2 ngày khi hàng hóa được chuyển đến cảng. Cơ quan kiểm dịch sẽ cử nhân viên đến lấy mẫu hàng hóa, quá trình này có thể thực hiện tại cảng hoặc tại nơi sản xuất.
Khai báo thông tin: Nhà xuất khẩu tiến hành khai báo thông tin lô hàng trên hệ thống để nhận chứng thư kiểm dịch nháp.
Hoàn thiện và nhận chứng thư: Sau khi kiểm tra thông tin trên chứng thư nháp, cơ quan kiểm dịch thực vật sẽ xác nhận hoặc điều chỉnh. Nhà xuất khẩu sau đó nộp bổ sung hồ sơ nếu cần và nhận chứng thư kiểm dịch chính thức từ cơ quan có thẩm quyền.
Quá trình này giúp đảm bảo rằng hàng hóa xuất khẩu đáp ứng các yêu cầu kiểm dịch của nước nhập khẩu, góp phần vào việc thông quan dễ dàng và an toàn.
Ngoài ra còn có các chứng từ khác như chứng nhận đăng ký hun trùng, …. Để biết thêm chi tiết Quý vị liên hệ với chúng tôi thông qua Hotline hoặc email để được tư vấn miễn phí và nhanh chóng.
III. Quy trình làm thủ tục xuất khẩu hạt cau khô
Các bước thực hiện thủ tục xuất khẩu hạt cau khô như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ hải quan
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ trong bộ hồ sơ hải quan, bao gồm tờ khai hải quan và các tài liệu liên quan như hợp đồng thương mại, hóa đơn, danh sách đóng gói và giấy phép hoặc chứng từ đặc biệt nếu có.
Bước 2: Đăng ký khai hải quan
Doanh nghiệp có thể đăng ký khai báo hải quan tại một trong các cơ quan sau:
Chi cục Hải quan nơi doanh nghiệp có trụ sở hoặc cơ sở sản xuất.
Chi cục Hải quan nơi hàng hóa tập kết để chuẩn bị xuất khẩu.
Chi cục Hải quan tại cửa khẩu xuất hàng.
Bước 3: Kiểm tra tờ khai hải quan
Cơ quan hải quan sẽ tiến hành kiểm tra tờ khai hải quan và hồ sơ đi kèm:
Nếu hồ sơ không đủ điều kiện, hải quan sẽ từ chối và cung cấp lý do cụ thể.
Trong trường hợp khai báo tờ khai giấy, cán bộ hải quan sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các điều kiện và giấy tờ kèm theo.
Bước 4: Phân luồng tờ khai
Dựa trên hệ thống xử lý dữ liệu điện tử, cơ quan hải quan sẽ phân luồng tờ khai theo ba dạng:
Luồng xanh: Tờ khai được chấp nhận thông quan mà không cần kiểm tra thêm.
Luồng vàng: Hải quan sẽ kiểm tra các chứng từ liên quan như hóa đơn, hợp đồng, danh sách đóng gói, ….đã khai báo trước đó.
Luồng đỏ: Hàng hóa sẽ được kiểm tra thực tế cùng với các chứng từ liên quan để đảm bảo tính chính xác.
Bước 5: Thông quan hàng hóa
Sau khi hoàn tất các bước trên, hải quan sẽ cấp phép thông quan cho lô hàng hạt cau khô nếu tất cả các yêu cầu đều được đáp ứng. Do là sản phẩm thuộc thực vật, doanh nghiệp cần lưu ý các chứng từ kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu.
Trên đây là các bước cơ bản trong quy trình xuất khẩu hạt cau khô. Hy vọng thông tin này hữu ích và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình thực hiện. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay đóng góp nào, chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ quý vị để hoàn thiện hơn.
IV. Một số lưu ý khi làm thủ tục xuất khẩu hạt cau khô
Trong quá trình xử lý hồ sơ và thực hiện thủ tục xuất khẩu hạt cau khô cho khách hàng, H-Cargo Logistics đã tích lũy được một số kinh nghiệm quan trọng mà chúng tôi xin được chia sẻ để quý vị có thêm thông tin tham khảo:
Với các mặt hàng thực vật chưa qua chế biến, việc thực hiện kiểm dịch thực vật và quy trình hun trùng là bắt buộc trước khi xuất khẩu, nhằm đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu của quốc gia nhập khẩu và ngăn ngừa sự lây lan của sâu bệnh.
Để bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển, khách hàng cần chú trọng đến việc đóng gói kỹ lưỡng, đảm bảo rằng bao bì chắc chắn và phù hợp với đặc tính của sản phẩm.
Để quá trình khai báo và thông quan được thuận lợi, khách hàng nên cung cấp đầy đủ thông tin về lô hàng, bao gồm kích thước, trọng lượng và giá trị. Thông tin chi tiết này sẽ hỗ trợ đơn vị vận chuyển trong việc khai báo hải quan chính xác và thực hiện các thủ tục xuất khẩu hiệu quả.
Trên đây là những lưu ý quan trọng mà chúng tôi muốn gửi đến quý vị. Nếu thấy thông tin này hữu ích, vui lòng chia sẻ với những người xung quanh. Trong trường hợp có bất kỳ thắc mắc hoặc yêu cầu hỗ trợ nào, quý vị có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ quý vị một cách tốt nhất.
Bài viết liên quan:
- Thủ tục xuất khẩu cơm dừa - Theo quy định mới hiện nay
- Thủ tục xuất khẩu chanh tươi - Chi tiết từ A đến Z
V. Kết luận
Các thông tin trên đã mô tả chi tiết quy trình thủ tục xuất khẩu hạt cau khô theo các quy định hiện hành. Nếu quý doanh nghiệp hay cá nhân đang gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình thực hiện thủ tục hải quan, kiểm dịch hay vận chuyển hàng hóa, đừng ngần ngại liên hệ ngay với H-Cargo Logistics để nhận được sự hỗ trợ tư vấn MIỄN PHÍ và NHANH CHÓNG!
Ngoài ra, để cập nhật các thông tin mới nhất về lịch trình vận chuyển hàng hóa quốc tế từ Việt Nam đến các quốc gia khác, hoặc để tìm hiểu thêm về các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu, quý vị có thể liên hệ với chúng tôi qua Hotline hoặc Email. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ quý khách một cách hiệu quả nhất.
Liên hệ để được tư vấn miễn phí: Mr. Tyler - Sales Department Email: tyler.ho@hcargovn.com Hotline/Zalo/Whatsapp: +84 703 360 344 WechatID: tylerho2008
nội dung đầy đủ, đúng với ý tôi đang cần, ý nghĩa