Nội dung bài viết: I - Chính sách pháp lý II - Mã HS và thuế suất cho mặt hàng ca cao III - Hồ sơ xuất khẩu ca cao IV - Quy trình làm thủ tục xuất khẩu ca cao 1. Về chất lượng khi làm thủ tục xuất khẩu ca cao 2. Giấy phép lưu hành tự do (Certificate of Free Sales) khi xuất khẩu ca cao 3. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) khi xuất khẩu ca cao 4. Thủ tục kiểm dịch thực vật khi xuất khẩu ca cao 5. Lưu ý khi vận chuyển ca cao xuất khẩu
Nhu cầu xuất khẩu ca cao tại Việt Nam ngày càng tăng lên nhờ sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất sô cô la và thực phẩm chế biến từ ca cao. Sản phẩm ca cao Việt Nam đã nổi tiếng với chất lượng cao, hương vị tuyệt vời và giá trị dinh dưỡng. Đặc biệt, ca cao được trồng ở các vùng đất cao cấp như Lâm Đồng và Đắk Lắk, với khí hậu và đất đai lý tưởng cho cây ca cao phát triển.
Ngoài việc đáp ứng nhu cầu trong nước, Việt Nam cũng đang nỗ lực để mở rộng thị trường xuất khẩu ca cao, đặc biệt là sang các thị trường quốc tế. Sản phẩm ca cao Việt Nam được ưa chuộng trên thị trường thế giới, và sự gia tăng trong xuất khẩu ca cao không chỉ giúp nâng cao thu nhập cho người nông dân và doanh nghiệp sản xuất ca cao mà còn giúp thúc đẩy nền kinh tế quốc gia.
Nhu cầu xuất khẩu ca cao tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, và tiềm năng của ngành này vẫn còn rất lớn. Việc nâng cao chất lượng sản phẩm, thúc đẩy tiếp cận thị trường quốc tế, và đảm bảo bền vững trong việc trồng ca cao sẽ giúp Việt Nam tiếp tục đóng góp vào ngành công nghiệp cacao toàn cầu. Vì vậy, doanh nghiệp kinh doanh ca cao cần phải nắm các kiến thức về thủ tục xuất khẩu cacao để giúp cho quá trình kinh doanh dễ dàng và hiệu quả hơn. Qua bài viết này, H-Cargo Logistics sẽ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ quy trình và các lưu ý trong quá trình làm thủ tục xuất khẩu ca cao.
I - Chính sách pháp lý
Ca cao và các sản phẩm tạo ra từ ca cao không thuộc danh sách hàng hóa bị cấm trong quá trình xuất nhập khẩu. Vì vậy, cá nhân và tổ chức có thể tiến hành xuất khẩu ca cao theo quy trình thông thường.
Theo danh mục hàng hóa được quy định trong quyết định kiểm dịch thực vật của Việt Nam (ban hành kèm theo Thông tư số 11/2021/TT-BNNPTNT), ca cao và các sản phẩm xuất phát từ ca cao phải tuân thủ các thủ tục kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu.
II - Mã HS và thuế suất cho mặt hàng ca cao
Dựa theo quy định của Thông tư 15/2019/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Mục 9 của bảng mã số HS áp dụng cho danh mục sản phẩm nằm trong phạm vi kiểm dịch thực vật của Việt Nam được quy định trong Chương 18 về "CA CAO VÀ CÁC CHẾ PHẨM TỪ CA CAO" sẽ bao gồm các mã số sau đây:
18010000: Hạt ca cao khô 18031000: Ca cao nhão chưa tách béo 18040000: Bơ ca cao 18050000: Bột ca cao 18060000: Chocolate và các sản phẩm thực phẩm khác chứa ca cao.
III - Hồ sơ xuất khẩu ca cao
Hồ sơ hải quan xuất khẩu, bao gồm cả việc xuất khẩu ca cao, dựa trên Quy định tại Khoản 5 Điều 1 của Thông tư số 39/2018/TT-BTC (Sửa đổi Điều 16 của Thông tư số 38/2015/TT-BTC). Cụ thể, bộ hồ sơ hải quan xuất khẩu ca cao bao gồm các tài liệu và chứng từ sau:
Tờ khai hải quan
Giấy phép xuất khẩu.
Hóa đơn thương mại.
Hợp đồng thương mại.
Phiếu đóng gói hàng hóa.
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật cho xuất khẩu ca cao.
Các loại giấy tờ và chứng từ xuất khẩu ca cao khác theo quy định.
IV - Quy trình làm thủ tục xuất khẩu ca cao
1. Về chất lượng khi làm thủ tục xuất khẩu ca cao
Mỗi quốc gia nhập khẩu sẽ áp đặt các yêu cầu riêng biệt về chất lượng của hạt ca cao. Dựa theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7519:2005, lô hàng hạt ca cao xuất khẩu cần tuân theo một số yêu cầu chung về chất lượng như sau:
Không được pha trộn với các tạp chất lạ, và hạt ca cao phải khô đều.
Không được tồn tại mùi khói, và không được có mùi hoặc hương vị lạ lẫm.
Lô hàng ca cao xuất khẩu không được chứa côn trùng sống.
Ca cao phải có kích cỡ hạt đồng đều, không có các hạt dính lại với nhau.
Hạt ca cao phải được lên men hoàn toàn.
Về quy định về đóng gói sản phẩm ca cao xuất khẩu: Bao bì chứa hạt ca cao phải được đóng gói một cách sạch sẽ, bảo đảm tính nguyên vẹn và phải được đóng kín. Nếu sử dụng bao bì và lớp lót, chúng phải đảm bảo an toàn cho thực phẩm.
Về quy định về ghi nhãn sản phẩm: Mỗi bao bì chứa hạt ca cao cần được niêm phong chặt chẽ. Trên bao bì hoặc niêm phong cần ghi rõ ít nhất các thông tin sau: loại sản phẩm, tên của nhà sản xuất/nhà xuất khẩu và các giấy phép liên quan, xuất xứ, trọng lượng tịnh, số lô hàng hoặc số hợp đồng...
2. Giấy phép lưu hành tự do (Certificate of Free Sales) khi xuất khẩu ca cao
Để xin cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do, sau khi thu thập đầy đủ các giấy tờ như sau:
Giấy phép kinh doanh.
Chứng nhận về đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm.
Kết quả kiểm tra.
Phiên bản tự công bố sản phẩm.
Doanh nghiệp cần nộp toàn bộ các giấy tờ này tại Bộ Công Thương. Quá trình xin giấy chứng nhận lưu hành tự do mất từ 5 đến 7 ngày, tính từ ngày nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Sau thời gian này, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận lưu hành tự do.
3. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) khi xuất khẩu ca cao
Giấy chứng nhận này không thuộc danh sách giấy tờ bắt buộc trong quá trình thực hiện thủ tục thông quan cho lô hàng. Tuy nhiên, trong một số thị trường có các hiệp định thương mại giữa nước nhập khẩu và Việt Nam, người mua hàng có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ. Điều này giúp nhà nhập khẩu được hưởng các ưu đãi thuế nhập khẩu.
Ví dụ, khi xuất khẩu đến thị trường các nước ASEAN, cần sử dụng mẫu C/O (Certificate of Origin) loại D. Đối với thị trường Trung Quốc, loại E được áp dụng, và thị trường Mỹ yêu cầu loại B,...
Danh sách tài liệu cần kèm theo để xin cấp Giấy chứng nhận xuất xứ bao gồm:
Hoá đơn thương mại (Bill Of Lading)
Hóa đơn bán hàng (Commercial Invoice)
Danh sách đóng gói (Packing List)
Tờ khai hải quan
Thông tin về quy trình sản xuất và định mức sản xuất
Thông tin về nguyên vật liệu sử dụng (tờ khai nhập, hóa đơn mua nguyên vật liệu, bảng kê thu mua...)
4. Thủ tục kiểm dịch thực vật khi xuất khẩu ca cao
Trước khi vận chuyển lô hàng ca cao, doanh nghiệp cần thực hiện việc đăng ký kiểm dịch thực vật cho lô hàng ca cao xuất khẩu tại cơ quan kiểm dịch thực vật trong khoảng thời gian 2-3 ngày trước.
Hồ sơ đăng ký kiểm dịch thực vật bao gồm:
Đơn đăng ký kiểm dịch thực vật theo mẫu quy định.
Danh sách đóng gói (Packing List).
Giấy ủy quyền nếu có yêu cầu làm thủ tục kiểm dịch.
Mẫu sản phẩm của lô hàng ca cao xuất khẩu.
Quy trình kiểm dịch thực vật diễn ra như sau:
Bước 1: Đăng ký kiểm dịch
Nhà xuất khẩu gửi hồ sơ đăng ký kiểm dịch thực vật xuất khẩu đến cơ quan kiểm dịch thực vật và thực hiện khai báo trực tuyến trên Cổng thông tin một cửa quốc gia.
Bước 2: Lấy mẫu
Chủ hàng cần đăng ký kiểm dịch ít nhất 1-2 ngày trước khi lô hàng được mang ra cảng. Cơ quan kiểm dịch tiến hành lấy mẫu. Mẫu có thể được kiểm dịch tại cảng hoặc tại nhà máy sản xuất.
Bước 3: Khai báo thông tin
Sau khi lấy mẫu, cơ quan kiểm dịch thông báo các thông tin liên quan đến lô hàng trên hệ thống để xử lý và phát hành chứng thư nháp.
Bước 4: Bổ sung hồ sơ và lấy chứng thư
Sau khi kiểm tra thông tin trên chứng thư nháp, nếu không có vấn đề gì, cơ quan kiểm dịch thực hiện bổ sung hồ sơ nếu cần và cấp chứng thư nháp chính thức cho lô hàng.
Lưu ý: Lần đầu tiên, cơ quan kiểm dịch thực vật có thể kiểm tra hàng hóa tại cơ sở hoặc cảng. Những lần sau, doanh nghiệp có thể chọn chuyển lô hàng lên chi cục kiểm dịch để tiến hành kiểm tra, tùy theo sự lựa chọn và yêu cầu cụ thể.
5. Lưu ý khi vận chuyển ca cao xuất khẩu
Liên đoàn Thương mại Ca cao (FCC) đã công bố các hướng dẫn cập nhật về việc vận chuyển hạt ca cao vào năm 2013. Họ đề xuất việc sử dụng túi hút ẩm như một phương pháp để kiểm soát độ ẩm. Đặc biệt, họ khuyến nghị sử dụng chất hút ẩm có chứa ít nhất 65% canxi clorua. Do đó, FCC không còn đề xuất sử dụng silica gel cho việc vận chuyển ca cao.
Yêu cầu hấp thụ nước trong vận chuyển hạt ca cao
FCC cũng đã thiết lập mức tối thiểu về hấp thụ nước cho việc vận chuyển hạt ca cao, tùy thuộc vào kích thước của container và khoảng cách di chuyển. Mức hấp thụ hơi nước tối thiểu cho container 20 feet là 20 lít và 40 lít cho container 40 feet. Đây là những yêu cầu dành cho các chuyến hàng từ các quốc gia xuất khẩu ca cao đến châu Âu. Đối với các chuyến hàng tới châu Á, yêu cầu hấp thụ cao hơn, là trên 40 lít đối với container 20 feet và 60 lít đối với container 40 feet.
Hướng dẫn về vị trí đặt hút ẩm
Việc đặt hoặc treo gói hút ẩm phải được thực hiện đúng vị trí trong container để đảm bảo chất lượng của hạt ca cao khi đến nơi. Túi hút ẩm nên được treo dọc theo bức tường bên trong container cũng như trần container. Đối với ca cao đóng gói trong thùng carton, bạn nên bổ sung các gói bột hút ẩm có dung lượng từ 2g đến 5g.
Nội dung liên quan:
- Thủ tục nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh - Những điều cần biết
- Thủ tục nhập khẩu máy dệt vải, dệt kim
Liên hệ để được tư vấn miễn phí:
Mr. Jayce Nguyen – Marketing Department
Email: Jayce.nguyen@hcargovn.com
Hotline: 0388629262
コメント